柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)
柳腰 やなぎごし
eo nhỏ; thắt đáy lưng ong.