Các từ liên quan tới 柳沢吉保 (水戸黄門の登場人物)
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
門戸 もんこ
cái cửa
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
ガラスど ガラス戸
cửa kính
沢登り さわのぼり
leo lên đèo; lên hẻm núi
登竜門 とうりゅうもん
cổng chào; bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng)