登竜門
とうりゅうもん「ĐĂNG LONG MÔN」
☆ Danh từ
Cổng chào; bước khởi đầu (trong nấc thang danh vọng)
〜への
最初
の
登竜門
Bước lên nấc thang đầu tiên trong ~
この
コンクール
は
多
くの
音楽家
の
登竜門
となってきた.
Thành công ở cuộc thi này là bước khởi đầu cho sự thành công trong nghề nghiệp của rất nhiều nhạc sĩ .

登竜門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 登竜門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
竜 りゅう たつ りょう
rồng
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
石竜 せきりゅう
rồng đá
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)
竜蝦 りゅうえび
tôm hùm gai góc
雷竜 らいりゅう
brontosaurus (thằn lằn sấm - một chi khủng long chân thằn lằn)