Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)
軌道 きどう
quĩ đạo
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河道 かどう
lòng sông, dòng chảy
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
軌道船 きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo