Các từ liên quan tới 柳津橋 (国道252号)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)
国津 くにつ
of the land
国号 こくごう
quốc hiệu.
道号 どうごう
số đường
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
国津神 くにつかみ ちぎ
quốc thần; các vị thần bản địa ở Nhật Bản (khác với 天津神 – あまつかみ là các thần trên trời theo thần đạo Shintō)