Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
彦 ひこ
boy
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc