彦星
ひこぼし「NGẠN TINH」
☆ Danh từ
Sao ngưu lang

彦星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彦星
彦 ひこ
boy
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
星 せい ほし
sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh