Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
カンナ
Cưa gỗ (công cụ trong ngành xây dựng)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
電動カンナ でん どう カンナ
Máy bào gỗ chạy bằng điện
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
鉋(カンナ)替刃 かんな(カンナ)かえば
dao thay thế cho máy bào
充電式カンナ じゅうでんしきカンナ
máy bào dùng pin
鉋(カンナ)本体 かんな(カンナ)ほんたい
thân máy bào