Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳葉敏郎
柳葉 やないば やなぎば りゅうよう
willow-leaf arrowhead
大葉柳 おおばやなぎ オオバヤナギ
(loài liễu)
柳葉魚 ししゃも
cá trứng Nhật Bản (Spirinchus lanceolatus)
樺太柳葉魚 からふとししゃも からふとシシャモ
cá trứng
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
敏速 びんそく
sự tinh nhanh tháo vát; sự lanh lợi
明敏 めいびん
trí tuệ; sự nhận thức rõ
不敏 ふびん
sự không có khả năng; sự đần độn; không xứng đáng