Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴垣和夫
柴垣 しばがき
hàng rào bằng cây gỗ tạp
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
柴 しば
bụi cây; củi
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
垣 かき
hàng rào
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt