Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ボクサー
võ sĩ quyền Anh.
プロボクサー プロ・ボクサー
Võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp
ボクサーパンツ ボクサー・パンツ
quần lót boxer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ボクサーブリーフ ボクサー・ブリーフ ボクサーブリーフ
Quần xịp ( nam )
柴 しば
bụi cây; củi
アレカやし アレカ椰子
cây cau