柵取り
しがらみとり「SÁCH THỦ」
Xẻ thịt cá thành những thỏi dài

柵取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柵取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
柵 さく しがらみ
bờ giậu
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
外柵 がいさく
tường rào
脱柵 だっ さく
Bỏ trốn
鉄柵 てっさく
hàng rào sắt, tấm rào bằng sắt
柵線 さくせん
dây rào