Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柾賢志
柾目 まさめ
Khoảng cách giữa hai thớ gỗ
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
志 こころざし
lòng biết ơn
賢主 けんしゅ
người chủ khôn ngoan, thông thái
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
賢所 かしこどころ けんしょ
điện thờ tôn nghiêm trong cung điện
賢臣 けんしん
đầy tớ khôn ngoan và có năng lực
前賢 ぜんけん
những người đàn ông khôn ngoan của quá khứ