柿ピー
かきピー カキピー「THỊ」
☆ Danh từ
Mix of peanuts and spicy baked or fried mochi chips in the shape of kaki (Japanese persimmon) seeds

柿ピー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柿ピー
ピー柿 ピーかき
mix of peanuts and spicy baked or fried mochi chips in the shape of kaki (Japanese persimmon) seeds
ピー・スリー・ピー ピー・スリー・ピー
p3p (nền tảng cho các tùy chọn quyền riêng tư)
ピー玉 ピーぎょく
Viên bi
高ピー たかピー タカピー
hống hách, hách dịch
P ピー
P, p
へピー へぴー
Happy
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
バーチャル ピー シー バーチャル ピー シー
PC ảo