Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿下温泉口駅
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
温泉 おんせん
suối nước nóng
ズボンした ズボン下
quần đùi
泉下 せんか
âm ty, âm phủ, diêm vương
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng