Các từ liên quan tới 柿原徹也の超ラジ!
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
超原子 ちょうげんし
siêu nguyên tử
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
柿の木 かきのき カキノキ
cây hồng
柿の種 かきのたね
kaki (Japanese persimmon) seed
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)