Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿喰う客
喰う くう
để ăn
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
喰らう くらう
ăn, uống
馬喰 ばくろう
người buôn ngựa
漆喰 しっくい
trát vữa vào; thuốc cao(vữa); vữa xtucô
面喰らう めんくらう
để (thì) bối rối (bị làm bối rối, giật nảy người)
一口喰う ひとくちくう いちくちくう
ăn một miếng
飯を喰う めしをくう
để ngấu nghiến một bữa ăn; để có một bữa ăn