Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿崎景家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
風景画家 ふうけいがか
họa sĩ vẽ phong cảnh
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
甘柿 あまがき あまかき
quả hồng ngọt
柿色 かきいろ
Nâu hơi đỏ; nâu vàng