Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿崎浩一
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt