Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樽 たる
thùng
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
酒樽 さかだる
thùng rượu.
樽俎 そんそ
(ăn hoặc uống) phe (đảng)
角樽 つのだる
hai - điều khiển thùng
油樽 あぶらだる
thùng dầu; thùng đựng dầu
ビヤ樽 ビヤだる びやだる
thùng bia
柄樽 えだる
red and black lacquered sake cask with horn-like handles, used for ceremonies