Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
甘柿 あまがき あまかき
quả hồng ngọt
柿色 かきいろ
Nâu hơi đỏ; nâu vàng
熟柿 じゅくし
quả hồng chín