Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿平駅
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt
渋柿 しぶがき
quả hồng chát
ピーピー柿 ピーピーかき
mix of peanuts and spicy baked or fried mochi chips in the shape of kaki (Japanese persimmon) seeds