Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿澤弘治
弘治 こうじ
Kouji era (1555.10.23-1558.2.28)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
甘柿 あまがき あまかき
quả hồng ngọt