Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栃ノ心剛史
三重ノ海剛司 みえノうみつよし
Mienoumi Tsuyoshi (cựu võ sĩ Sumo)
金剛心 こんごうしん
trái tim của một vị bồ tát kiên cố và bất di bất dịch
栃餅 とちもち
Bánh làm từ hạt dẻ
栃若 とちわか
tochinishiki và wakanohana i (yokozuna thống trị những năm 1950)
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃麺 とちめん
noodles made from regular flour and horse chestnut flour
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính