Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栃司哲史
哲学史 てつがくし
lịch sử triết học
歴史哲学 れきしてつがく
triết học lịch sử
哲学史要 てつがくしよう
lịch sử ngắn gọn của triết học
栃餅 とちもち
Bánh làm từ hạt dẻ
栃若 とちわか
tochinishiki và wakanohana i (yokozuna thống trị những năm 1950)
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃麺 とちめん
noodles made from regular flour and horse chestnut flour
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học