Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栃木県消防学校
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
県警察学校 けんけいさつがっこう
học viện cảnh sát tỉnh
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
県立高等学校 けんりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.