Các từ liên quan tới 栃木県立温水プール館
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
温水プール おんすいプール
đốt nóng hồ tắm
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
水泳プール すいえいプール
swimming pool, swim pool
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
県立 けんりつ
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac