Các từ liên quan tới 栃木県道15号鹿沼足尾線
栃木県 とちぎけん
tỉnh Tochigi
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
尾白鹿 おじろじか オジロジカ
hươu đuôi trắng
鹿尾菜 ひじき ヒジキ
rong biển khô, tảo biển
沼虎の尾 ぬまとらのお ヌマトラノオ
Lysimachia fortunei (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
陸鹿尾菜 おかひじき オカヒジキ
Salsola komarovii (loài thực vật có hoa thuộc họ Dền)