Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鹿尾菜 ひじき ヒジキ
rong biển khô, tảo biển
尾白鹿 おじろじか オジロジカ
hươu đuôi trắng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai