Các từ liên quan tới 栃木県道182号東小屋黒羽線
栃木県 とちぎけん
tỉnh Tochigi
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
屋号 やごう
tên thương nghiệp
黒木 くろき
khúc gỗ chưa bóc vỏ.
東屋 あずまや
ban công hình vuông nơi nghỉ chân trong công viên thuốc kích thích dùng cho ngựa như {四阿}