Các từ liên quan tới 栃木県道265号粟宮喜沢線
栃木県 とちぎけん
tỉnh Tochigi
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
道号 どうごう
số đường
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang