Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栃栄篤史
栃餅 とちもち
Bánh làm từ hạt dẻ
栃若 とちわか
tochinishiki và wakanohana i (yokozuna thống trị những năm 1950)
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃麺 とちめん
noodles made from regular flour and horse chestnut flour
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃栗毛 とちくりげ
màu lông nâu hạt dẻ (màu lông ngựa)
栃の実 とちのみ
chestnut
栃木県 とちぎけん
tỉnh Tochigi