Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
佐 さ
giúp đỡ
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
穂状 すいじょう
(thực vật học) có bông
花穂 かすい かほ
nhàng hoa, cụm hoa ( kiểu kết cấu giống hoa oải hương, hoa lúa..)