Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栄町 (新潟県)
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
潟 かた
phá
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
潟湖 せきこ かたこ
(địa lý, ddịa chất) phá
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
潮干潟 しおひがた
bãi triều (Khi thủy triều rút sẽ lộ ra một bãi phẳng, đặc biệt là vào mùa xuân)
難波潟 なにわがた
Vịnh Naniwa