Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栄養士養成施設
栄養士 えいようし
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
栄養成分 えいようせいぶん
thành phần dinh dưỡng
栄養 えいよう
dinh dưỡng
養成 ようせい
sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng.
児童養護施設 じどうようごしせつ
cô nhi viện
栄養ドリンク えいようドリンク えいようどりんく
nước uống tăng lực; nước tăng lực
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng