児童養護施設
じどうようごしせつ
Cơ sở nuôi dưỡng, bảo hộ trẻ em
☆ Danh từ
Cô nhi viện
彼女
は3
カ月
になるまで
児童養護施設
で
暮
らしていた
Cô ấy đã sống trong cô nhi viện cho đến 3 tháng tuổi
その
望
まれていない
少年
は、
児童養護施設
から
逃
げ
出
した
Cậu bé không được mong đợi đã bỏ chạy khỏi cô nhi viện .

児童養護施設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 児童養護施設
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
児童福祉施設 じどうふくししせつ
cơ sở phúc lợi cho trẻ em
児童保護 じどーほご
bảo hộ trẻ em
育児施設 いくじしせつ
các cơ sở chăm sóc trẻ em
託児施設 たくじしせつ
cơ sở trông trẻ
介護施設 かいごしせつ
nhà dưỡng lão, nhà nghỉ dưỡng
乳児養護 にゅうじようご
sự chăm sóc cho trẻ sơ sinh
小児養護 しょうにようご
chăm sóc trẻ em