栓
せん「XUYÊN」
☆ Danh từ
Nút.
Nút, nắp chai

Từ đồng nghĩa của 栓
noun
栓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栓
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
塞栓症と血栓症 そくせんしょうとけっせんしょう
thuyên tắc và huyết khối
静脈血栓塞栓症 じょうみゃくけっせんそくせんしょう
thuyên tắc-huyết khối tĩnh mạch (vte)
双口水栓(二股水栓) もろぐちすいせん(ふたまたみずせん)
vòi nước đôi (vòi nước hai đầu)
脳塞栓症と脳血栓症 のうそくせんしょうとのうけっせんしょう
thuyên tắc nội sọ và huyết khối
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.