Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日本栗鼠 にほんりす ニホンリス
sóc Nhật Bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
廉 かど れん
charge, grounds, suspicion
栗 くり クリ
hạt dẻ
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi