Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栗本柚希
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
日本栗鼠 にほんりす ニホンリス
sóc Nhật Bản
柚子 ゆず
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
柚坊 ゆずぼう
swallowtail butterfly larva (a pest of citrus plants)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
栗 くり クリ
hạt dẻ
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.