Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栗林卓司
栗 くり クリ
hạt dẻ
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
土栗 つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu
毬栗 いがぐり
hạt dẻ trong vỏ
栗飯 くりめし
cơm hạt dẻ
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u