Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
穣 じょう
bội thu
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
栗 くり クリ
hạt dẻ
五穀豊穣 ごこくほうじょう
thu hoạch rất lớn (trong số ngũ cốc), vụ mùa bội thu, cây trồng dồi dào
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
崇敬 すうけい
sự sùng kính; sự tôn kính