Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栞 しおり
thẻ đánh dấu trang sách
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
本に栞を挿む
để đặt một nhãn sách giữa những trang (của) một (quyển) sách
雍菜 ようさい ヨウサイ
rau muống
豚菜 ぶたな ブタナ
tai mèo (Hypochoeris radicata), bồ công anh giả
沈菜 キムチ
món kim chi