校友
こうゆう「GIÁO HỮU」
☆ Danh từ
Bạn học
/ə'lʌmnai/, học sinh đại học

Từ đồng nghĩa của 校友
noun
校友 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校友
校友会 こうゆうかい
hiệp hội học sinh sinh viên
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
友成 ともなり
phát triển tình bạn
友宜 ともむべ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; tình đoàn kết
友義 ゆうぎ ともよし
tình bạn có những trách nhiệm