Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 校書
校書殿 きょうしょでん こうしょでん
Hiệu Thư Điện (cơ quan kiểm duyệt và biên soạn văn thư trong cung đình thời Heian.)
図書館学校 としょかんがっこー
thư viện trường học
学校図書館 がっこうとしょかん
thư viện trường học
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).