校舎
こうしゃ「GIÁO XÁ」
☆ Danh từ
Khu nhà trường; khu học xá; lớp học; ngôi trường.
校舎
の
改築
Việc xây dựng lại khu lớp học .
校舎
は
全焼
した。
Ngôi trường bị cháy thành tro.

Từ đồng nghĩa của 校舎
noun