Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校訂 こうてい
sự hiệu đính; hiệu đính.
訂する ていする
chỉnh đúng
訂正する ていせい ていせいする
đính
改訂する かいてい
đính chính; sửa đổi
登校する とうこうする
có mặt (ở trường)
校正する こうせい
hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính; sửa chữa
新訂 しんてい
sự duyệt lại mới
再訂 さいてい
sự đính chính lần hai