Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校訂する こうていする
duyệt.
改訂する かいてい
đính chính; sửa đổi
訂正する ていせい ていせいする
đính
新訂 しんてい
sự duyệt lại mới
再訂 さいてい
sự đính chính lần hai
増訂 ぞうてい
việc tăng thêm và sửa lại (ấn bản).
校訂 こうてい
sự hiệu đính; hiệu đính.
更訂 こうてい
sửa lại nội dung và cách diễn đạt của câu