Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核保有 かくほゆう
sở hữu hạt nhân
核兵器保有量 かくへいきほゆうりょう
kho vũ khí hạt nhân
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
核保有国 かくほゆうこく
quốc gia sở hữu hạt nhân
保有 ほゆう
có
大量保有報告書 たいりょうほゆうほうこくしょ
báo cáo về các cổ đông lớn
保有株 ほゆうかぶ
sự nắm giữ cổ phiếu
保有権 ほゆうけん
quyền bắt giữ.