Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
株式保有制限 かぶしきほゆうせいげん
limitation trong đầu tư kho
保有 ほゆう
có
有配株 ゆーはいかぶ
cổ phiếu trả lại cổ phần
有望株 ゆうぼうかぶ
kho hy vọng (thị phần)
核保有 かくほゆう
sở hữu hạt nhân
保有権 ほゆうけん
quyền bắt giữ.
保有者 ほゆうしゃ
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng