核兵器
かくへいき「HẠCH BINH KHÍ」
☆ Danh từ
Vũ khí hạt nhân
核兵器
に
関
する
秘密
Bí mật liên quan đến vũ khí hạt nhân
核兵器
によって
人類
は
滅
びるであろう
Loại người có thể bị diệt vong vì vũ khí hạt nhân
世界中
で
核兵器
がなくなるよう
努
める
Nỗ lực vì một thế giới không có vũ khí hạt nhân .

Từ đồng nghĩa của 核兵器
noun
核兵器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核兵器
核兵器国 かくへいきこく
quốc gia có vũ khí hạt nhân
戦略核兵器 せんりゃくかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến lược
非核兵器国 ひかくへいきこく
quốc gia phi vũ khí hạt nhân, quốc gia không vũ khí hạt nhân
戦術核兵器 せんじゅつかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến thuật
核兵器実験 かくへいきじっけん
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
核兵器保有量 かくへいきほゆうりょう
kho vũ khí hạt nhân
中距離核兵器 ちゅうきょりかくへいき
vũ khí hạt nhân tầm trung
兵器 へいき
binh đao