Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核兵器実験
かくへいきじっけん
thử nghiệm vũ khí hạt nhân
核兵器 かくへいき
vũ khí hạt nhân
核実験 かくじっけん
thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân
核兵器国 かくへいきこく
quốc gia có vũ khí hạt nhân
核実験室 かくじっけんしつ
phòng thí nghiệm hạt nhân
戦略核兵器 せんりゃくかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến lược
非核兵器国 ひかくへいきこく
quốc gia phi vũ khí hạt nhân, quốc gia không vũ khí hạt nhân
戦術核兵器 せんじゅつかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến thuật
地下核実験 ちかかくじっけん
hạt nhân ngầm kiểm tra
Đăng nhập để xem giải thích